
Chương trình tuyển sinh du học Hàn Quốc cho kỳ nhập học tháng 03/2026 và 06/2026 hiện đang được triển khai. Đa số học sinh khi đưa ra quyết định du học đều chưa có nền tảng tiếng Hàn, vì vậy năm đầu tiên các bạn sẽ tham gia khóa học tiếng tại các trường đại học ở Hàn Quốc. Sau khi hoàn tất chương trình tiếng, học sinh sẽ tiếp tục lên học chuyên ngành ở bậc Đại học kéo dài 4 năm, hoặc theo học chương trình Sau đại học như Thạc sĩ/Tiến sĩ với thời gian đào tạo 2 năm.
I. THÔNG TIN CHUNG VỀ DU HỌC HÀN QUỐC KHÓA TIẾNG HÀN
Chương trình đào tạo tiếng Hàn dành cho sinh viên quốc tế tại các trường đại học Hàn Quốc được xây dựng riêng với cấu trúc như sau:
-
Trường tuyển sinh: Hầu hết các trường đại học tại Hàn Quốc đều mở cửa tiếp nhận du học sinh Việt Nam.
-
Thời gian nhập học khóa tiếng: Các kỳ tuyển sinh diễn ra vào tháng 3, 6, 9 và 12 hằng năm.
-
Thời gian nhập học chuyên ngành: Bắt đầu vào hai kỳ chính tháng 3 và tháng 9.
-
Thời lượng học: Mỗi học kỳ kéo dài khoảng 10 tuần, tương đương 200 giờ học.
-
Sĩ số lớp: Trung bình từ 12 – 15 sinh viên mỗi lớp.
-
Học phí: Dao động khoảng 4.000.000 – 7.000.000 KRW/năm cho 4 học kỳ (tùy theo từng trường).

II. VÌ SAO NÊN DU HỌC HÀN QUỐC KHÓA TIẾNG HÀN?
Thông thường, sinh viên ngành Ngôn ngữ Hàn tại Việt Nam sau 4 năm học có thể đạt trình độ TOPIK 4–5. Tuy nhiên, trên thực tế, kỹ năng nghe – nói của nhiều bạn vẫn còn hạn chế và chưa đủ để làm việc ngay, trừ những trường hợp đã có kinh nghiệm dịch thuật hoặc từng đi làm thêm liên quan trong quá trình học. Khi sang Hàn và bắt đầu học chuyên ngành, bạn sẽ phải học chung với sinh viên bản địa.
Bên cạnh đó, giảng viên đều là người Hàn và toàn bộ giáo trình, bài tập, tài liệu đều được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Hàn. Vì vậy, nếu bạn chưa thực sự tự tin về năng lực tiếng của mình, việc đăng ký học chuyên ngành ngay từ đầu có thể khiến bạn gặp nhiều áp lực. Lựa chọn học thêm tiếng Hàn tại Hàn Quốc là cách tốt nhất để củng cố nền tảng trước khi bước vào chương trình chính khóa.
Trong thời gian học tiếng, du học sinh còn có cơ hội trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc thông qua các hoạt động ngoại khóa, dã ngoại và giao lưu. Việc tham gia những chương trình này không chỉ giúp bạn hòa nhập nhanh hơn với cuộc sống tại Hàn mà còn hỗ trợ khả năng tiếng Hàn tiến bộ rõ rệt.

Sau khoảng 1 – 1,5 năm theo học chương trình tiếng tại Hàn Quốc, du học sinh thường đạt được trình độ tương đương TOPIK 3–4 hoặc cao hơn, tùy thuộc vào khả năng tiếp thu của từng người. Điểm mạnh lớn nhất của việc học tiếng tại Hàn chính là kỹ năng nghe và nói cải thiện rõ rệt, đủ để sinh viên tự tin tiếp tục học chuyên ngành ở bậc đại học hoặc sau đại học.
Thông thường, bạn nên đăng ký khóa tiếng ngay tại trường đại học mà mình dự định theo học chuyên ngành. Điều này giúp quá trình chuẩn bị hồ sơ cho các năm tiếp theo trở nên thuận tiện hơn. Sau khi hoàn thành khóa tiếng, bạn chỉ cần nộp hồ sơ theo yêu cầu của trường để được xét tuyển vào chuyên ngành, đồng thời tiến hành chuyển đổi visa từ D4 sang D2 một cách dễ dàng.
Nội dung bài viết
III. TUYỂN SINH DU HỌC HÀN QUỐC 2025 – 2026
1. Điều kiện du học Hàn Quốc đối với các trường thông thường
-
Thời gian tốt nghiệp THPT hoặc Đại học không nên vượt quá 2–5 năm.
-
Độ tuổi phù hợp nhất là dưới 25 tuổi. (Nếu đã tốt nghiệp trên 3 năm, hồ sơ sẽ được xét duyệt kỹ hơn, đặc biệt liên quan đến quá trình học tập và làm việc sau khi ra trường.)
-
Điểm trung bình học bạ/bảng điểm từ 6.5/10 trở lên. (Nếu GPA dưới 6.5, Trung tâm Phương Đông sẽ hỗ trợ tư vấn lựa chọn trường phù hợp để tăng khả năng xét tuyển và tỷ lệ đậu visa.)
-
Thu nhập của phụ huynh nên từ 1.000 USD/tháng. (Nếu thấp hơn, Trung tâm Phương Đông sẽ hướng dẫn bổ sung hồ sơ theo từng trường hợp cụ thể.)
-
Sổ tiết kiệm tối thiểu 10 triệu won, gửi trước 6 tháng tính đến thời điểm nộp visa. (Phương Đông sẽ đưa ra phương án hỗ trợ phù hợp khi gia đình chưa đủ điều kiện.)
-
Học tiếng Hàn tại Phương Đông 3–4 tháng trước khi bay, hoặc vượt qua bài kiểm tra tiếng Hàn đầu vào của trung tâm.
-
Đáp ứng yêu cầu về sức khỏe, không mắc lao phổi hoặc các bệnh truyền nhiễm.
-
Có thành tích học tập tốt hoặc từng đạt giải trong các cuộc thi sẽ là một lợi thế khi xét tuyển.
2. Chi phí du học Hàn Quốc năm đầu học tiếng
| STT | Nội dung chi phí du học Hàn Quốc | Chi phí trung bình/ 1 kỳ | Chi phí trung bình/ 1 năm | Chi phí quy đổi ra USD | Ghi chú |
| 1 | Học phí du học Hàn Quốc 1 năm học tiếng | ~1,300,000 KRW/ kỳ | 5,200,000 KRW | 4,400 USD | Học phí sẽ khác nhau tùy thuộc trường học sinh chọn |
| 2 | Phí xét hồ sơ | 50,000 KRW | 50 USD | ||
| 3 | Chi phí KTX hoặc nhà thuê 6 tháng | 1,350,000 KRW | 1,200 USD | Chi phí ở Seoul sẽ đắt đỏ hơn các tỉnh và Busan | |
| TỔNG CỘNG | ~ 6,600,000 KRW | ~ 5,650 USD |
HỌC PHÍ CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀN QUỐC
SEOUL, INCHEON, GYEONGGI-DO (Khu vực đô thị)
| Trường đại học Hàn Quốc | Khu vực | Học phí 1 năm tiếng Hàn (KRW) | Học phí chuyên ngành (KRW/1 kỳ) |
|---|---|---|---|
| Trường Đại học Quốc Gia Seoul | Seoul | ~7.200.000 | ~2.440.000 – 4.645.000 |
| Trường Đại học Yonsei | Seoul | ~7.080.000 | ~3.537.000 – 6.140.000 |
| Trường Đại học Korea | Seoul | ~7.000.000 | ~4.886.000 – 6.897.000 |
| Trường Đại học Konkuk | Seoul | ~7.200.000 | ~4.031.000 – 5.643.000 |
| Trường Đại học Hanyang | Seoul | ~6.920.000 | ~4.344.000 – 6.435.000 |
| Trường Đại học Kookmin | Seoul | ~6.400.000 | ~4.017.000 – 5.958.000 |
| Trường Đại học ChungAng | Seoul | ~6.800.000 | ~4.217.000 – 5.632.000 |
| Trường Đại học Sejong | Seoul | ~6.600.000 | ~4.445.000 – 6.085.000 |
| Trường Đại học Soongsil | Seoul | ~5.800.000 | ~3.770.000 – 5.062.000 |
| Trường Đại học Inha | Incheon | ~5.600.000 | ~3.498.000 – 4.768.000 |
| Trường Đại học Ajou | Gyeonggi-do | ~5.600.000 | ~3.374.000 – 4.426.000 |
| Trường Đại học Kyonggi | Gyeonggi-do | ~5.400.000 | ~3.222.000 – 4.163.000 |
DAEJEON, DAEGU, GWANGJU, BUSAN, KHÁC (Khu vực ngoài đô thị)
| Trường đại học Hàn Quốc | Khu vực | Học phí 1 năm tiếng Hàn (KRW) | Học phí chuyên ngành (KRW/1 kỳ) |
|---|---|---|---|
| Trường Đại học Quốc gia Chungnam | Daejeon | ~5.200.000 | ~1.819.000 – 2.513.000 |
| Trường Đại học Hannam | Daejeon | ~5.600.000 | ~3.222.450 – 4.157.200 |
| Trường Đại học Paichai | Daejeon | ~4.800.000 | ~3.193.000 – 4.010.000 |
| Trường Đại học Quốc gia Kyungpook | Daegu | ~5.200.000 | ~1.981.000 – 2.531.000 |
| Trường Đại học Daegu | Daegu | ~4.800.000 | ~2.882.000 – 4.007.000 |
| Trường Đại học Quốc gia Chonnam | Gwangju | ~4.800.000 | ~1.855.000 – 2.454.000 |
| Trường Đại học Quốc gia Pusan | Busan | ~5.600.000 | ~1.503.000 – 2.495.000 |
| Trường Đại học Donga | Busan | ~5.200.000 | ~2.857.000 – 3.876.000 |
| Trường Đại học Youngsan | Busan | ~4.800.000 | ~2.716.000 – 3.679.000 |
| Trường Đại học Inje | Gimhae | ~5.000.000 | ~2.840.000 – 4.216.000 |
| Trường Đại học Yeungnam | Gyeongsangbuk | ~5.200.000 | ~2.913.000 – 4.514.000 |
| Trường Đại học Quốc gia Chungbuk | Chungcheongbuk | ~5.200.000 | ~1.733.000 – 2.341.000 |
Một số lưu ý về chi phí du học Hàn Quốc
Chi phí nêu trên chưa bao gồm ký túc xá (KTX). Nếu trường Đại học yêu cầu đóng phí KTX trước khi nhập học, số tiền ở Giai đoạn 2 sẽ được điều chỉnh theo Invoice do trường cung cấp.
Khi sang Hàn Quốc, du học sinh sẽ cần chi trả thêm một số khoản bắt buộc như bảo hiểm, sách vở, đồ dùng cá nhân, thẻ người nước ngoài, thẻ giao thông… Vì vậy, học viên nên chuẩn bị khoảng 300 USD để trang trải các chi phí ban đầu.
Lưu ý quan trọng
-
Chi phí trên chưa bao gồm tiền ăn, trung bình khoảng 5.000 KRW mỗi bữa.
-
Thời gian đầu tại Hàn cần dự trù thêm các khoản như phí bảo hiểm (khoảng 150 USD), mua giáo trình, làm thẻ người nước ngoài…
-
Tổng chi phí thực tế có thể thay đổi tùy theo học phí và phí ký túc xá của từng trường.
-
Chất lượng đào tạo giữa các trường đại học tại Hàn Quốc không chênh lệch quá lớn, sự khác biệt chủ yếu nằm ở vị trí, học phí và môi trường học tập.
-
Việc chọn trường phù hợp phụ thuộc vào khả năng tài chính, năng lực học tập và định hướng nghề nghiệp của mỗi bạn. Nếu cần hỗ trợ chọn trường phù hợp với mong muốn, bạn có thể liên hệ Trung tâm Du học Phương Đông để được tư vấn chi tiết và chính xác nhất.
3. Lộ trình du học Hàn Quốc tại Go Korea :
| Giai đoạn | Nội dung thực hiện | Ghi chú / Hỗ trợ |
|---|---|---|
| Giai đoạn 1 | – Tư vấn thông tin du học, giải đáp thắc mắc – Tư vấn hồ sơ, thủ tục cần chuẩn bị – Định hướng trường học, ngành học phù hợp – Tư vấn chi phí, hợp đồng… |
📞 0973926603 🔗 Facebook: DU HỌC PHƯƠNG ĐÔNG |
| Giai đoạn 2 | – Nộp hồ sơ & ký hợp đồng tại Phương Đông – Sắp xếp chỗ ở & chuẩn bị lớp tiếng Hàn |
– Được đào tạo tiếng Hàn 3–4 tháng tại Phương Đông |
| Giai đoạn 3 | – Chuẩn bị tiếng Hàn để phỏng vấn – Bổ sung giấy tờ còn thiếu & hoàn thiện hồ sơ |
– Phương Đông chuẩn bị toàn bộ hồ sơ & giấy tờ cần thiết |
| Giai đoạn 4 | – Nộp hồ sơ sang trường Hàn Quốc – Chờ phỏng vấn & nhận giấy báo đóng tiền – Nhận giấy báo nhập học để xin visa – Khám sức khỏe tại BV Phước An (HCM) hoặc BV Hồng Ngọc (HN) |
|
| Giai đoạn 5 | – Xin visa tại Lãnh sự quán Hàn Quốc – Phỏng vấn xin visa (nếu có yêu cầu) – Nhận kết quả visa du học |
|
| Giai đoạn 6 | – Chuẩn bị hành lý và đồ đạc cần thiết – Bay sang Hàn Quốc |
4. Hồ sơ du học Hàn Quốc hệ tiếng Hàn gồm những gì?
-
Sổ tiết kiệm (nếu có) – 02 bản photo
-
Hộ chiếu – bản gốc
-
Ảnh thẻ nền trắng các kích thước 3×4, 3.5×4.5, 4×6 (mỗi loại 4 tấm)
-
Bằng tốt nghiệp THPT và học bạ cấp 3 – bản gốc
-
Bằng Đại học/Cao đẳng/Trung cấp (nếu đã tốt nghiệp) hoặc Giấy xác nhận sinh viên (nếu chưa tốt nghiệp) kèm bảng điểm – bản gốc
-
Giấy khai sinh – 01 bản sao
-
CMND/CCCD của bố, mẹ và học sinh – mỗi người 02 bản photo công chứng
-
Sổ hộ khẩu – mỗi người 02 bản photo công chứng
-
Sổ đỏ nhà đất (nếu có) – 02 bản photo công chứng
-
Các giấy tờ khác sẽ được Du học Phương Đông hướng dẫn cụ thể khi học sinh đến trao đổi trực tiếp tại trung tâm.
👉 Liên hệ ngay Du học Phương Đông để được tư vấn chi phí, kiểm tra điều kiện hồ sơ và xây dựng lộ trình du học Hàn Quốc phù hợp nhất cho bạn!

